MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSP

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ (UpCOM)

CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ - BSP
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ là đơn vị liên kết với Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn và được thành lập năm 2007 với vốn điều lệ 125.000.000.000 đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký Kinh doanh số 1803000511 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Phú Thọ cấp ngày 30/05/2007.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
10.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    35.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.92
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    131.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,663,164 97,727,328 94,774,028 55,177,954
Giá vốn hàng bán 92,973,997 86,859,004 87,556,327 56,180,688
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,689,167 10,868,325 7,217,701 -1,002,734
Lợi nhuận tài chính -349,999 187,153 5,081 -373,201
Lợi nhuận khác -2,194,048 -1,099,483 15,839 6,058
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,470,191 4,595,361 1,890,993 -4,624,069
Lợi nhuận sau thuế 5,844,518 3,455,231 1,362,760 -4,624,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,844,518 3,455,231 1,362,760 -4,624,069
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,150,276 156,243,307 167,092,457 146,734,067
Tổng tài sản 303,234,524 324,114,190 340,139,330 322,927,513
Nợ ngắn hạn 104,199,054 122,113,489 130,450,196 116,579,161
Tổng nợ 109,024,054 126,448,489 141,110,869 128,517,161
Vốn chủ sở hữu 194,210,470 197,665,701 199,028,461 194,410,352
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.