TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Lê Thanh Thuấn
|
64,982,431
|
18.38
|
14/01/2022
|
Lê Tuấn Anh (Con của ông Lê Thanh Thuấn)
|
37,901,290
|
10.72
|
14/01/2022
|
Lê Thị Nguyệt Thu
|
17,950,887
|
5.08
|
14/01/2022
|
Võ Thị Thanh Tâm
|
17,497,753
|
4.95
|
14/01/2022
|
Lê Thị Thiên Trang (con của ông Lê Thanh Thuấn)
|
17,288,415
|
4.89
|
14/01/2022
|
Nguyễn Văn Phụng
|
16,792,701
|
4.75
|
11/11/2022
|
Lê Quốc Hưng
|
15,899,330
|
4.5
|
14/01/2022
|
Nguyễn Mạnh Huy
|
12,851,957
|
3.64
|
14/01/2022
|
Lê Văn Quyền
|
12,255,730
|
3.47
|
14/01/2022
|
Lê Văn Tình
|
11,110,483
|
3.14
|
14/01/2022
|
CTCP Đầu tư Địa ốc và Khoáng sản Châu Á
|
4,222,015
|
1.19
|
14/01/2022
|
Lê Văn Chung
|
2,644,471
|
0.75
|
14/01/2022
|
Lê Văn Thủy
|
1,681,407
|
0.48
|
14/01/2022
|
Lê Văn Thành
|
973,846
|
0.28
|
14/01/2022
|
Lê Xuân Quế
|
931,830
|
0.26
|
14/01/2022
|
Nguyễn Văn Hung
|
520,650
|
0.15
|
14/01/2022
|
Lê Thị Phượng
|
284,212
|
0.08
|
14/01/2022
|
Trương Công Khánh
|
283,068
|
0.08
|
14/01/2022
|
Trương Vĩnh Thành
|
252,466
|
0.07
|
14/01/2022
|
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
6,955
|
0.0
|
14/01/2022
|
|