MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APC

 Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)

Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú - API.Co - APC
Công ty cổ phần Chiếu xạ An Phú được thành lập năm 2003 theo giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu số 3700480244 (số mới) và 4603000059 (số cũ) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 20/01/2003. Theo giấy phép ưu đãi đầu tư số: 73/CN-UB do Ủy Ban Nhân dân tỉnh Bình Dương cấp ngày 30/06/2003.
Vào diện kiểm soát từ 31.3.2023 do LNST năm 2021, 2022 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
6.8
  -0.1 (-1.45%)
Khối lượng
4,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.38
  • Giá sàn
    6.42
  • Giá mở cửa
    6.8
  • Giá cao nhất
    6.8
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,640,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.79
  •        P/E :
    -3.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.67
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,990
  • KLCP đang niêm yết:
    20,121,395
  • KLCP đang lưu hành:
    19,905,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    135.35
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,503,492 34,920,901 35,952,729 30,264,963
Giá vốn hàng bán 23,794,110 23,457,555 25,106,787 22,387,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,709,381 11,463,346 10,845,942 7,877,483
Lợi nhuận tài chính -7,478,729 -7,193,637 -5,910,261 -5,267,731
Lợi nhuận khác -42,021 -1,165 4,565 518,356
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,042,871 -2,364,183 -5,938,833 -5,154,907
Lợi nhuận sau thuế -12,042,871 -2,364,183 -5,938,833 -5,154,907
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,042,871 -2,364,183 -5,938,833 -5,154,907
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 181,110,742 158,772,391 128,897,860 132,619,066
Tổng tài sản 947,289,574 928,203,992 890,474,468 877,992,353
Nợ ngắn hạn 118,768,529 139,247,130 114,056,438 106,729,231
Tổng nợ 348,345,638 331,624,239 299,833,547 292,506,339
Vốn chủ sở hữu 598,943,936 596,579,754 590,640,921 585,486,014
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.