MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMD

 Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone

CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone - AMD
Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản AMD Group được đăng ký thành lập ngày 20 tháng 9 năm 2007 với tên gọi là Công ty Cổ phần FIKOR Việt Nam. Đến 2014, Công ty hoạt động với tên gọi mới là CTCP đầu tư AMD GROUP. Năm 2016, Công ty đổi tên thành CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group. Lĩnh vực kinh doanh: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Hoạt động tư vấn quản lý; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng và các máy khác...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.1
  • Giá trần
    1.5
  • Giá sàn
    0.7
  • Giá mở cửa
    1.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/11/2014
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.9
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2015
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/06/2015
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:07/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 163,504,874
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 156.8%
- 18/01/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 25/05/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.78
  •        P/E :
    -1.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.40
  •        P/B:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    163,504,874
  • KLCP đang lưu hành:
    163,504,874
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    179.86
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 60,785,937 20,880,961 54,986,599 28,007,257
Giá vốn hàng bán 56,094,184 19,704,448 48,267,118 20,965,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,691,753 1,176,513 6,719,481 7,041,516
Lợi nhuận tài chính -1,367,706 -2,441 -413,442 -6,235,350
Lợi nhuận khác -926,626 -1,675,913 -643,451 -520,369
Tổng lợi nhuận trước thuế -949,346 -127,411,255 2,526,429 -2,612,348
Lợi nhuận sau thuế -1,174,862 -126,750,031 2,526,429 -2,612,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,033,138 -126,749,906 2,526,688 -2,612,206
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,893,311,606 1,676,769,887 1,700,661,462 1,735,363,647
Tổng tài sản 2,439,239,080 2,207,111,342 2,191,773,141 2,218,124,969
Nợ ngắn hạn 468,864,257 459,895,205 435,988,600 392,746,418
Tổng nợ 485,788,806 475,943,504 458,078,873 486,981,086
Vốn chủ sở hữu 1,953,450,274 1,731,167,838 1,733,694,267 1,731,143,882
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.