MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGM

 Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)

CTCP Xuất nhập khẩu An Giang - ANGIMEX - AGM
Với hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Angimex đã, đang và sẽ cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và dịch vụ chuyên nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Angimex không ngừng cải tiến để đáp ứng sự kỳ vọng, mong muốn ngày càng cao của khách hàng cũng như yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.33
  -0.32 (-6.88%)
Khối lượng
370,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.65
  • Giá trần
    4.97
  • Giá sàn
    4.33
  • Giá mở cửa
    4.65
  • Giá cao nhất
    4.65
  • Giá thấp nhất
    4.33
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -11.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -11.08
  •        P/E :
    -0.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.59
  •        P/B:
    2.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    439,980
  • KLCP đang niêm yết:
    18,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.81
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 159,598,245 162,745,241 223,709,195 242,719,163
Giá vốn hàng bán 150,477,199 154,826,967 213,215,160 246,141,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,820,650 7,499,459 10,447,938 -3,464,852
Lợi nhuận tài chính -2,470,509 -19,117,063 -9,002,687 -52,284,974
Lợi nhuận khác -622,128 2,154,339 11,765,848 -44,436,667
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,878,435 -33,420,729 1,655,925 -157,676,580
Lợi nhuận sau thuế -17,878,435 -33,651,866 1,655,925 -157,676,580
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,374,605 -32,201,581 2,947,320 -156,012,207
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 791,888,419 772,790,296 526,463,902 422,600,364
Tổng tài sản 1,591,560,403 1,555,803,147 1,590,397,629 1,259,383,666
Nợ ngắn hạn 615,202,782 628,302,576 1,108,218,753 993,306,398
Tổng nợ 1,228,598,842 1,240,022,417 1,354,410,776 1,230,394,516
Vốn chủ sở hữu 362,961,562 315,780,730 235,986,854 28,989,150
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.