MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)

CTCP XNK Thủy sản Bến Tre - AQUATEX BENTRE - ABT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre tiền thân là Xí nghiệp Đông lạnh 22 được UBND tỉnh Bến Tre thành lập năm 1977, cấp quản lý trực tiếp là Sở Thủy sản Bến Tre. Sau một thời gian hoạt động, ngày 24/12/2006, Công ty chính thức giao dịch cổ phiếu tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán ABT.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
33
  -0.6 (-1.79%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.6
  • Giá trần
    35.95
  • Giá sàn
    31.25
  • Giá mở cửa
    32.6
  • Giá cao nhất
    33
  • Giá thấp nhất
    32.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.11 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,300,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):90.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,107,207
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,107,207
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.42
  •        P/E :
    6.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    41.68
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,000
  • KLCP đang niêm yết:
    14,387,207
  • KLCP đang lưu hành:
    11,777,257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    388.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 123,913,288 134,565,098 134,558,446 139,756,180
Giá vốn hàng bán 103,109,159 111,714,671 114,406,618 119,842,368
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,804,129 22,850,427 20,022,960 19,913,811
Lợi nhuận tài chính 794,600 16,646,115 3,225,435 2,150,383
Lợi nhuận khác 2,000 -9,700 2,179 185,217
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,422,772 30,096,356 15,577,642 14,348,243
Lợi nhuận sau thuế 9,197,199 28,371,307 13,958,805 12,344,283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,197,199 28,371,307 13,958,805 12,344,283
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 288,785,865 327,971,629 259,101,745 337,587,701
Tổng tài sản 610,594,168 650,313,840 578,760,282 651,384,406
Nợ ngắn hạn 150,477,823 176,658,309 97,286,799 157,455,383
Tổng nợ 154,060,019 179,908,887 100,285,152 160,564,994
Vốn chủ sở hữu 456,534,149 470,404,953 478,475,130 490,819,413
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.