MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

X20

 Công ty Cổ phần X20 (HNX)

Công ty Cổ phần X20 - GATEXCO 20
Công ty cổ phần X20 tiền thân là Xưởng đo may hàng kỹ được thành lập năm 1957, là doanh nghiệp chuyên sản xuất kinh doanh hàng dệt , nhuộm, hàng may, nguyên phụ liệu hàng dệt may, kinh doanh ô tô, xe máy, dịch vụ tư vấn quản lý và kỹ thuật trong nghành dệt, nhộm và may...., sản phẩm may mặc phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu. Kinh doanh xuất khẩu trang thiết bị ngành may, dệt kim. Kinh doanh vật tư thiết bị, nguyên liệu hóa chất phục vụ ngành dệt nhuộm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
10.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.6
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    9.6
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.15
  •        P/E :
    9.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.02
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    361
  • KLCP đang niêm yết:
    17,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    182.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 142,675,963 210,864,124 403,911,852 367,935,900
Giá vốn hàng bán 116,531,212 184,276,480 342,562,450 316,670,815
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,144,752 26,587,644 61,349,402 51,265,085
Lợi nhuận tài chính 1,271,642 587,913 262,856 -854,336
Lợi nhuận khác -369,937 -176,200 -505,074 -867,276
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,608,465 -471,908 11,872,172 12,224,718
Lợi nhuận sau thuế 2,026,552 -1,286,910 9,397,095 8,270,092
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,026,552 -1,286,910 9,397,095 8,270,092
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 315,012,068 292,497,890 380,964,608 205,762,288
Tổng tài sản 512,967,951 496,576,544 589,925,281 404,321,785
Nợ ngắn hạn 257,024,364 241,999,547 327,315,545 133,381,474
Tổng nợ 260,766,208 245,826,985 330,833,596 136,845,076
Vốn chủ sở hữu 252,201,743 250,749,559 259,091,684 267,476,709
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.