MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WSS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall (HNX)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall - WSS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall được chính thức thành lập theo Giấy phép số 86/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 20/12/2007 với các nghiệp vụ: Môi giới chứng khoán, Tự doanh chứng khoán, Tư vấn đầu tư chứng khoán và Lưu ký chứng khoán. Ngày 30/01/2008, WSS được chính thức công nhận là thành viên của SGDCK Hà Nội.
Ra khỏi cảnh báo từ 15.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.3
  -0.4 (-7.02%)
Khối lượng
66,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.7
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    5.7
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.45
  •        P/E :
    -11.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.84
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,267
  • KLCP đang niêm yết:
    50,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,721,270 41,246,640 4,882,470 41,058,420
Lợi nhuận tài chính 770 67,970 1,140 265,010
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -18,276,650 34,662,610 -395,520 -14,843,130
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -18,276,650 34,662,610 -395,520 -14,843,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -18,276,650 34,662,610 -395,520 -14,843,130
Lợi nhuận khác 45,000 -15,000 45,000 45,000
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 465,527,780 500,257,290 499,665,810 486,480,220
Tổng tài sản 498,907,310 533,477,320 532,928,820 520,109,030
Nợ ngắn hạn 3,887,360 3,854,760 3,641,780 6,812,430
Tổng nợ 3,947,360 3,854,760 3,701,780 6,872,430
Vốn chủ sở hữu 494,959,950 529,622,560 529,227,040 513,236,600
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.