Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,721,270
|
41,246,640
|
4,882,470
|
41,058,420
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-18,276,650
|
34,662,610
|
-395,520
|
-14,843,130
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-18,276,650
|
34,662,610
|
-395,520
|
-14,843,130
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-18,276,650
|
34,662,610
|
-395,520
|
-14,843,130
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
465,527,780
|
500,257,290
|
499,665,810
|
486,480,220
|
|