Doanh thu bán hàng và CCDV
|
34,047,281
|
36,822,226
|
34,714,154
|
94,908,799
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
10,698,014
|
10,999,186
|
-18,610,192
|
1,147,315
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
10,698,014
|
8,959,779
|
-18,610,192
|
1,147,315
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,698,014
|
8,959,779
|
-18,610,192
|
1,147,315
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
491,224,285
|
501,855,435
|
486,480,219
|
486,480,219
|
|