Thông tin giao dịch
VXB
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (HNX)
Công ty Vật liệu Xây dựng Bến Tre là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo quyết định số 30/TC-CQ ngày 17/01/1978 của Ủy ban Nhân dân (UBND) tỉnh Bến Tre. Ngành nghề kinh doanh: khai thác cát sông; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các công trình dân dụng công nghiệp; môi giới bất động sản, nhà đất...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 20.4.2022 do tổ chức NY chậm nộp BCTC đã kiểm toán 2015 quá 15 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/06/2022
15.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.8
-
Giá trần
17.3
-
Giá sàn
14.3
-
Giá mở cửa
15.8
-
Giá cao nhất
15.8
-
Giá thấp nhất
15.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,049,006
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,820,266
|
11,234,892
|
19,051,113
|
18,217,385
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,947,477
|
10,550,594
|
18,620,976
|
15,001,737
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,872,789
|
684,298
|
430,138
|
3,215,648
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,768,465
|
-319,765
|
-454,564
|
-353,282
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,878
|
-3,500
|
11,376,903
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,822,677
|
-679,433
|
9,854,965
|
1,810,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,822,677
|
-679,433
|
9,854,965
|
1,810,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,822,677
|
-679,433
|
9,854,965
|
1,810,875
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
79,895,200
|
80,792,501
|
69,479,730
|
106,003,606
|
|
Tổng tài sản
|
141,029,446
|
141,421,870
|
152,489,015
|
165,692,199
|
|
Nợ ngắn hạn
|
112,471,631
|
117,493,737
|
118,609,815
|
132,977,865
|
|
Tổng nợ
|
112,471,631
|
117,493,737
|
118,609,815
|
132,977,865
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
28,557,814
|
23,928,133
|
33,879,199
|
32,714,334
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.