Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
304,183,779
|
315,671,449
|
356,584,740
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
23,625,824
|
17,847,732
|
28,501,290
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
338,041
|
1,859,988
|
10,774,998
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
270,432
|
1,446,234
|
8,619,998
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
536,467,441
|
622,407,113
|
717,690,323
|
|