Thông tin giao dịch
VTS
Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (HNX)
Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn , trước đây là Xí nghiệp Gạch ngói Từ Sơn, được thành lập năm 1959 theo Quyết định của Bộ kiến trúc (nay là Bộ xây dựng). Ngày 20/09/2006 Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã VTS. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh gạch ngói đất sét nung và các loại VLXD khác; chuyển giao công nghệ kỹ thuật sản xuất gạch ngói đất sét nung; đầu tư kinh doanh hạ tầng...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 19.3.2019 do LNST của công ty và LNST chưa phân phối tại 31.12.2018 trên BCTC đã kiểm toán 2018 là số âm.
Cập nhật lúc 13:08 Thứ 3, 19/01/2021
28.2
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
28.2
-
Giá trần
31
-
Giá sàn
25.4
-
Giá mở cửa
28.2
-
Giá cao nhất
28.2
-
Giá thấp nhất
28.2
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
26.46
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
20.44
-
(**) Hệ số beta:
-0.17
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
52
-
KLCP đang niêm yết:
2,000,205
-
KLCP đang lưu hành:
2,000,205
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
56.41
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,949,175
|
3,303,378
|
5,279,598
|
4,028,795
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,054,473
|
2,867,782
|
5,116,399
|
3,533,260
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
894,702
|
435,596
|
147,267
|
495,535
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
379,852
|
18,269
|
599,720
|
286,894
|
|
Lợi nhuận khác
|
-146,917
|
-142,915
|
-219,725
|
-96,399
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-411,681
|
-629,977
|
-1,060,558
|
-459,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-411,681
|
-629,977
|
-1,060,558
|
-459,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-411,681
|
-629,977
|
-1,060,558
|
-459,501
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
39,260,300
|
38,131,313
|
36,901,244
|
36,440,111
|
|
Tổng tài sản
|
52,434,758
|
50,659,761
|
48,814,149
|
47,726,423
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,661,300
|
8,261,758
|
7,476,703
|
6,848,478
|
|
Tổng nợ
|
8,661,300
|
8,261,758
|
7,476,703
|
6,848,478
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
43,773,458
|
42,398,003
|
41,337,446
|
40,877,945
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.