MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTJ

 Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba - VTJ>
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Vi Na Ta Ba được thành lập vào ngày 07/06/2007 và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/07/2007. Ngành nghề kinh doanh: mua bán nguyên phụ liệu ngành thuốc lá; kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô, tàu hỏa; mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước...
Duy trì cảnh báo, kiểm soát từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.2
  -0.3 (-8.57%)
Khối lượng
210
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.5
  • Giá trần
    3.8
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:29/12/2014
Với Khối lượng (cp):11,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.3%
- 13/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    7.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.52
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    174
  • KLCP đang niêm yết:
    11,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,183,396 3,732,637
Giá vốn hàng bán 2,137,590 3,650,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,806 82,217
Lợi nhuận tài chính 457,313 4,771,745 927,856 -1,737,489
Lợi nhuận khác -4,994
Tổng lợi nhuận trước thuế 304,498 4,556,515 862,220 -1,444,144
Lợi nhuận sau thuế 587,038 4,590,846 862,220 -1,130,846
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 587,038 4,590,846 862,220 -1,130,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 47,629,219 50,878,200 49,810,134 13,934,513
Tổng tài sản 100,795,477 107,734,316 106,563,425 104,705,541
Nợ ngắn hạn 1,911,507 4,293,831 2,666,362 1,939,325
Tổng nợ 7,302,806 9,650,799 8,297,731 7,570,694
Vốn chủ sở hữu 93,492,671 98,083,517 98,265,694 97,134,847
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.