MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam - VPC
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam được thành lập tháng 12 năm 2004 bởi các tập đoàn tài chính, Ngân hàng có quy mô lớn trên thị trường. Công ty được chấp thuận giao dịch cổ phiếu tại sàn UPCOM theo quyết định ngày 15/05/2015. Công ty hoạt động tập trung vào mảng đầu tư tài chính, chủ yêu là đầu tư dài hạn vào các dự án lớn.
Ra khỏi diện cảnh báo từ 3.1.2024
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.3
  -0.2 (-8%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.5
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.2
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/10/2009
Với Khối lượng (cp):5,625,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):9.4
Ngày giao dịch cuối cùng:11/06/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,625,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,120
  • KLCP đang niêm yết:
    5,625,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,625,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.94
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,620,209 28,475,354 38,301,340 66,581,605
Giá vốn hàng bán 21,241,158 21,347,660 30,557,148 50,066,003
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,379,051 7,127,694 7,744,192 16,515,602
Lợi nhuận tài chính -3,800,788 -5,667,653 -5,066,938 -8,388,572
Lợi nhuận khác -15,225 66,901 897,769 13,431
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,317,337 -5,475,006 -2,809,626 -580,574
Lợi nhuận sau thuế -4,317,337 -5,475,006 -2,809,626 -580,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,317,337 -5,475,006 -2,809,626 -580,574
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,483,006 14,810,035 16,442,123 14,177,739
Tổng tài sản 63,435,783 62,823,954 61,226,670 56,688,032
Nợ ngắn hạn 54,812,314 53,527,491 62,774,021 65,438,853
Tổng nợ 65,771,198 70,634,375 71,846,717 67,888,654
Vốn chủ sở hữu -2,335,415 -7,810,422 -10,620,047 -11,200,621
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.