MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMI

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO

Logo Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO - VMI>
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO tiền thân là xí nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng - Công ty cổ phần Xây dựng 71. Năm 2007, xí nghiệp được cổ phần hoá và có tên là Công ty cổ phần khoáng sản Vinashin Petro. Tháng 06 năm 2014, Công ty cổ phần khoáng sản Vinashin Petro hoàn tất thủ tục đổi tên công ty thành Công ty Cổ phần Khoáng sản và Đầu tư VISACO, mở ra một bước mới trong chiến lược phát triển kinh doanh của công ty.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 16/09/2022
1.1
  -0.1 (-8.33%)
Khối lượng
3,810
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.1
  • Giá cao nhất
    1.1
  • Giá thấp nhất
    1.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/10/2014
Với Khối lượng (cp):5,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.2
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/05/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.14
  •        P/E :
    -7.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.79
  •        P/B:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,621
  • KLCP đang niêm yết:
    10,949,999
  • KLCP đang lưu hành:
    10,949,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,939,149 48,143,936 24,839,966 10,035,640
Giá vốn hàng bán 36,151,217 43,884,656 25,252,166 9,334,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,787,932 4,259,280 -412,200 701,462
Lợi nhuận tài chính -924,869 -1,691,642 -1,500,472 -1,459,163
Lợi nhuận khác -199,964 478,133 -58,648 -53,383
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,452,147 2,123,906 -5,056,088 -1,785,715
Lợi nhuận sau thuế 2,704,983 1,699,125 -4,164,765 -1,785,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,704,983 1,699,125 -4,164,765 -1,785,715
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,689,498 187,222,672 173,470,631 186,428,305
Tổng tài sản 246,583,821 253,954,635 238,044,850 243,108,453
Nợ ngắn hạn 123,982,614 129,193,570 118,115,220 124,964,538
Tổng nợ 123,982,614 129,860,239 118,115,220 124,964,538
Vốn chủ sở hữu 122,601,207 124,094,395 119,929,630 118,143,915
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.