Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,156,510
|
49,558,254
|
60,975,287
|
57,024,102
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,177,140
|
7,591,713
|
5,105,954
|
10,658,324
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-754,063
|
730,749
|
-691,897
|
186,654
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-754,063
|
730,749
|
-691,897
|
186,654
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,380,670
|
33,443,060
|
31,068,882
|
40,177,678
|
|