MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHE

 Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX)

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam - VINAHERBFOODS - VHE
VINAHERBFOODS.,JSC là một doanh nghiệp được kế thừa từ truyền thống của gia đình kinh doanh trong lĩnh vực Dược liệu, Gia vị, Nông sản với bề dày nhiều năm kinh nghiệm và có chuyên môn trong lĩnh vực chế biến dược liệu cung cấp khắp cả nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.8
  -0.1 (-3.45%)
Khối lượng
236,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.9
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.7
  • Giá mở cửa
    3
  • Giá cao nhất
    3
  • Giá thấp nhất
    2.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    42.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.10
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    177,354
  • KLCP đang niêm yết:
    33,140,000
  • KLCP đang lưu hành:
    33,139,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    92.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,754,144 75,459,394 75,277,593 94,570,638
Giá vốn hàng bán 76,973,522 72,360,781 71,876,141 90,402,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,777,925 3,097,753 3,393,931 4,168,545
Lợi nhuận tài chính -1,110,927 -1,164,097 -1,053,489 -1,307,448
Lợi nhuận khác -27,118 -27,821 -11,633 33
Tổng lợi nhuận trước thuế 565,817 551,142 590,825 959,161
Lợi nhuận sau thuế 446,945 437,762 478,684 887,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 446,945 437,762 478,684 805,985
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 319,361,381 319,863,931 303,420,282 233,689,765
Tổng tài sản 379,602,131 378,507,530 399,334,681 438,811,088
Nợ ngắn hạn 42,914,850 41,898,227 62,489,719 78,652,273
Tổng nợ 46,699,413 45,167,050 65,515,516 81,678,070
Vốn chủ sở hữu 332,902,718 333,340,480 333,819,164 357,133,018
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.