MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGS

 Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE - VGS
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
24.3
  -2.7 (-10%)
Khối lượng
3,135,750
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27
  • Giá trần
    29.7
  • Giá sàn
    24.3
  • Giá mở cửa
    26.8
  • Giá cao nhất
    26.8
  • Giá thấp nhất
    24.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -243,900
  • GT Mua
    0.33 (Tỷ)
  • GT Bán
    6.65 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.1%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    20.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.40
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,451,586
  • KLCP đang niêm yết:
    53,269,670
  • KLCP đang lưu hành:
    53,269,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,294.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,123,998,083 1,579,842,675 1,719,904,611 2,144,008,438
Giá vốn hàng bán 2,080,128,310 1,537,789,111 1,671,970,564 2,074,894,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,957,210 39,882,626 44,858,151 64,212,628
Lợi nhuận tài chính -9,268,982 50,947,635 -9,197,942 -7,510,019
Lợi nhuận khác 542,936 173,102 169,766 -99,707
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,800,387 12,435,995 11,692,194 31,361,716
Lợi nhuận sau thuế 13,601,743 9,763,635 9,000,438 25,711,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,598,641 9,761,257 8,997,974 25,708,832
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,709,232,331 1,306,014,351 1,278,314,998 1,480,367,395
Tổng tài sản 2,313,790,688 2,085,614,784 2,230,183,603 2,447,292,945
Nợ ngắn hạn 1,369,378,559 1,029,925,020 1,063,084,401 1,258,692,254
Tổng nợ 1,373,591,118 1,135,651,578 1,271,239,960 1,465,937,633
Vốn chủ sở hữu 940,199,571 949,963,205 958,943,643 981,355,312
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.