MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE3

 Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)

Logo Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 - VE3>
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 là công ty con của Tổng Công ty Cổ phần xây dựng điện Việt Nam, hoạt động lâu năm trong ngành xây lắp điện. Công ty lâu nay đã được các ban Quản lý dự án các công trình điện biết đến nhờ uy tín đảm bảo chất lượng. Công ty không ngừng phát triển đa ngành, đa nghề, lấy xây lắp điện làm chủ lực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,319,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    58.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.43
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,319,710
  • KLCP đang lưu hành:
    1,319,710
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,571,489 25,897,482 14,742,882 44,124,281
Giá vốn hàng bán 4,446,206 22,851,261 12,835,453 41,006,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 125,283 3,046,221 1,907,429 3,117,781
Lợi nhuận tài chính -100,795 -1,250,054 -778,263 -788,603
Lợi nhuận khác -2,189 -43,520 -1,016 74,381
Tổng lợi nhuận trước thuế -96,687 -205,220 169,754 793,078
Lợi nhuận sau thuế -96,687 -324,327 49,972 598,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -96,687 -324,327 49,972 598,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 73,331,244 78,286,968 85,509,360 116,774,054
Tổng tài sản 83,438,211 88,197,889 94,799,124 125,774,360
Nợ ngắn hạn 63,663,428 68,676,233 75,577,864 106,097,424
Tổng nợ 64,740,595 69,824,600 76,351,395 106,728,554
Vốn chủ sở hữu 18,697,616 18,373,289 18,447,730 19,045,806
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.