MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCR

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex - VINACONEX ITC - VCR
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex tiền thân là Ban quản lý dự án Cái Giá – Cát Bà của Tổng Công ty Cổ phần XNK & Xây dựng Việt Nam (VINACONEX) được thành lập năm 2005. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư, kinh doanh bất động sản, bất động sản du lịch; quản lý dự án đầu tư xây dựng; cung cấp các dịch vụ kinh doanh bất động sản: môi giới, định giá, đấu giá quản lý...; kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế; kinh doanh nhà hàng, khách sạn, dịch vụ vui chơi giải trí.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
24
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:10/05/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 29/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.29
  •        P/E :
    -18.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.66
  •        P/B:
    3.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    27,009
  • KLCP đang niêm yết:
    210,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    210,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,040.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,826,728
Giá vốn hàng bán 19,479,129
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,347,599
Lợi nhuận tài chính 470,235 423,316 -277,130,342 131
Lợi nhuận khác 8,099,019 -130,868 -57,134
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,839,042 -1,383,876 -283,263,405 -4,677,688
Lợi nhuận sau thuế 2,839,042 -1,383,876 -283,263,405 -4,677,688
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,839,042 -1,383,876 -283,263,405 -4,677,688
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 354,699,831 287,318,522 294,774,691 274,721,515
Tổng tài sản 7,071,527,037 6,583,140,174 5,140,227,033 4,884,160,790
Nợ ngắn hạn 1,112,669,212 1,100,079,403 1,309,371,238 1,910,602,270
Tổng nợ 5,177,402,978 4,690,419,521 3,530,769,785 3,284,283,213
Vốn chủ sở hữu 1,894,124,058 1,892,720,652 1,609,457,248 -494,512,272
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.