MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCM

 Công ty cổ phần BV Life (HNX)

CTCP Nhân lực và Thương mại - Vinaconex MEC - VCM
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại VINACONEX (VINACONEXMEC) tiền thân là Trung tâm Xuất khẩu lao động trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu Xây dựng Việt Nam thành lập ngày 12/12/1995. Ngành nghề kinh doanh: hoạt đổng dịch vụ đưa người lao động đi làm ở nước ngoài; tổ chức đào tạo nghề, ngoại ngữ; kinh doanh thiết bị vật tư; chế tạo mua bán và gia công cơ khí...
Bị kiểm soát từ 5.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
14.6
  1.2 (8.96%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.4
  • Giá trần
    14.7
  • Giá sàn
    12.1
  • Giá mở cửa
    14.6
  • Giá cao nhất
    14.6
  • Giá thấp nhất
    14.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    85.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.55
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    591
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,099,751 7,057,909 3,046,032 11,712,839
Giá vốn hàng bán 2,033,631 6,383,375 2,198,784 9,527,519
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,066,120 674,534 847,248 2,185,321
Lợi nhuận tài chính 26,135 956,463 647,185 438,065
Lợi nhuận khác -107,474 -51,746 19,888
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,132 43,545 29,220 591,474
Lợi nhuận sau thuế 5,705 8,336 23,376 473,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,705 8,336 23,376 473,179
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,943,090 54,229,601 51,205,314 51,142,375
Tổng tài sản 89,200,080 88,636,237 85,773,634 85,919,653
Nợ ngắn hạn 18,155,048 18,506,254 16,302,334 16,633,011
Tổng nợ 21,644,562 21,816,383 18,597,438 18,270,277
Vốn chủ sở hữu 67,555,518 66,819,854 67,176,197 67,649,376
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.