MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCC

 Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)

CTCP Vinaconex 25 - VCC
Được thành lập từ năm 1984, qua quá trình phát triển, VINACONEX 25 hiện nay là một trong những đơn vị mạnh của Tổng công ty VINACONEX.Công ty đã xác lập chỗ đứng vững chắc và khẳng định thương hiệu của mình tại khu vực miền Trung và miền Nam với các tỉnh, thành phố: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Bà Rịa - Vũng Tàu và thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.5
  -0.2 (-1.87%)
Khối lượng
4,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
    15.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.66
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,240
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    252.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 209,065,612 276,594,638 304,061,211 408,085,960
Giá vốn hàng bán 189,547,366 251,289,453 279,372,801 379,245,537
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,518,245 25,305,186 24,688,410 28,840,424
Lợi nhuận tài chính -3,168,668 -4,298,167 -3,335,857 -4,123,962
Lợi nhuận khác 1,053 682,871 35,785 -984,758
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,638,369 3,476,503 2,408,094 4,556,149
Lợi nhuận sau thuế 1,310,695 1,962,242 1,817,272 3,124,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,310,695 1,962,242 1,817,272 3,124,478
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,198,114,483 1,230,809,805 1,190,762,287 1,232,097,469
Tổng tài sản 1,245,552,933 1,274,682,109 1,239,776,434 1,281,905,548
Nợ ngắn hạn 1,061,899,636 1,107,848,908 1,065,947,149 1,003,563,033
Tổng nợ 1,100,608,636 1,127,553,908 1,090,858,871 1,010,024,058
Vốn chủ sở hữu 144,944,297 147,128,201 148,917,563 271,881,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.