MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC6

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons - VC6>
Công ty cổ phần Vinaconex 6 tiền thân là xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty Xây dựng và dịch vụ Nước ngoài - VINACONEX, sau được chuyển thành Công ty xây dựng số 6 Vinasico trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam - VINACONEX, được thành lập ngày 06/08/1991. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng; lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xây dựng khác...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
15
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 10/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.79
  •        P/E :
    8.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.81
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    493
  • KLCP đang niêm yết:
    8,799,882
  • KLCP đang lưu hành:
    8,799,882
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    132.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 135,398,963 288,848,028 439,168,859 419,845,394
Giá vốn hàng bán 130,359,756 273,987,992 427,530,824 390,132,508
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,039,207 14,860,036 11,638,035 29,712,886
Lợi nhuận tài chính -1,182,796 -1,796,679 -1,403,693 -932,906
Lợi nhuận khác 357,210 437,599 191,196 941,469
Tổng lợi nhuận trước thuế 392,119 3,335,034 3,716,871 12,296,059
Lợi nhuận sau thuế 313,072 2,668,650 2,970,755 9,830,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 314,162 2,665,930 2,972,381 9,829,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 522,979,155 660,555,893 587,575,742 788,730,779
Tổng tài sản 582,349,747 720,774,742 656,109,980 855,810,850
Nợ ngắn hạn 448,090,888 592,707,115 520,535,707 711,031,703
Tổng nợ 448,090,888 592,707,115 525,071,598 714,941,594
Vốn chủ sở hữu 134,258,859 128,067,626 131,038,381 140,869,256
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.