MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VAT

 Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)

CTCP VT Vạn Xuân - VAT
Công ty Cổ phần Viễn thông Vạn Xuân được thành lập ngày 04/05/2006. Tháng 12/2010, cổ phiếu VAT của Công ty chính thức niêm yết và giao dịch trên Sàn Giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; xây dựng đường dây và trạm biến áp; thẩm định thiết kế các công trình thông tin, bưu chính viễn thông; thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 05/04/2023
0.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/12/2010
Với Khối lượng (cp):1,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.5
Ngày giao dịch cuối cùng:24/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,612,953
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.16
  •        P/E :
    -4.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.87
  •        P/B:
    0.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,612,953
  • KLCP đang lưu hành:
    4,544,953
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3.18
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,640,012 7,856,414 50,569,428 1,405,727
Giá vốn hàng bán 11,238,283 5,113,493 47,628,053 935,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,401,730 2,742,921 2,941,375 470,553
Lợi nhuận tài chính -731,338 -1,028,115 -937,208 -714,860
Lợi nhuận khác -4,137 -172,603 -5,703
Tổng lợi nhuận trước thuế 67,945 -52,499 740,380 -1,302,303
Lợi nhuận sau thuế 54,356 -52,499 563,068 -1,302,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,356 -52,499 563,068 -1,302,303
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 111,171,181 106,463,698 100,411,411 106,468,511
Tổng tài sản 119,855,926 119,427,968 113,215,423 114,919,749
Nợ ngắn hạn 68,970,259 68,756,989 61,932,650 65,499,040
Tổng nợ 68,970,259 68,756,989 61,932,650 65,499,040
Vốn chủ sở hữu 50,885,667 50,670,978 51,282,774 49,420,709
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.