Doanh thu bán hàng và CCDV
|
131,217
|
|
494,913
|
144,570
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-397,276
|
|
494,913
|
-11,299,430
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,838,136
|
-4,308,905
|
-15,446,382
|
-15,969,478
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,838,136
|
-4,308,905
|
-15,446,382
|
-15,969,478
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
261,643,329
|
262,106,142
|
243,898,288
|
239,299,829
|
|