MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV4

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 - TV4>
Trải qua hơn 38 năm hoạt động, vượt qua nhiều sóng gió, thử thách khắc nghiệt, các thế hệ cán bộ công nhân viên Công ty đã đoàn kết một lòng, chung sức xây dựng Công ty không ngừng lớn mạnh về mọi mặt. Mục tiêu của Công ty trong những năm tới là phấn đấu trở thành một công ty tư vấn tầm vóc quốc tế, có những đóng góp trí tuệ cho sự phát triển của hệ thống Điện Việt Nam cũng như các nước trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
13
  0 (0%)
Khối lượng
10,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.3
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 06/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.682%
- 21/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 16/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/11/2013: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/07/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.66
  •        P/E :
    7.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.09
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,232
  • KLCP đang niêm yết:
    19,846,016
  • KLCP đang lưu hành:
    19,781,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    257.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,165,697 23,999,124 134,231,803 12,125,053
Giá vốn hàng bán 13,471,900 16,345,303 99,772,241 8,070,312
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,693,797 7,653,821 34,459,563 4,054,741
Lợi nhuận tài chính 1,103,800 1,203,828 21,236,943 328,496
Lợi nhuận khác -161,923 15,540 -35,746 46,383
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,700,433 2,004,033 29,699,952 556,650
Lợi nhuận sau thuế 1,885,979 1,655,652 27,922,180 368,724
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,885,979 1,655,652 27,922,180 368,724
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 186,522,591 182,392,757 231,712,789 186,052,936
Tổng tài sản 329,469,393 326,796,286 377,035,399 329,927,471
Nợ ngắn hạn 76,330,116 72,001,357 118,056,082 70,579,430
Tổng nợ 76,330,116 72,001,357 118,056,082 70,579,430
Vốn chủ sở hữu 253,139,277 254,794,929 258,979,317 259,348,041
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.