MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV3

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 - PECC3 - TV3
Trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 đã không ngừng lớn mạnh, luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao và đã được Nhà Nước tặng : 01 HC Độc lập hạng nhì, 01 HC Độc lập hạng ba, 01 HC Lao động hạng nhất, 01 HC Lao động hạng 2, 03 HC Lao động hạng 3 và nhiều bằng khen của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Công Nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
12.4
  0.8 (6.9%)
Khối lượng
102
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,940,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/01/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.53
  •        P/E :
    8.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.68
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,368
  • KLCP đang niêm yết:
    9,517,303
  • KLCP đang lưu hành:
    9,517,289
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    118.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,657,189 42,790,443 110,124,653 19,010,102
Giá vốn hàng bán 17,291,729 28,569,455 73,164,983 13,203,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,365,460 14,220,988 36,959,670 5,806,905
Lợi nhuận tài chính -260,312 472,012 4,689,795 2,286,753
Lợi nhuận khác 336,602 -11,012 -20,634 131,703
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,636,165 3,015,816 16,995,580 236,995
Lợi nhuận sau thuế -2,912,123 2,976,660 14,587,575 236,995
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,912,123 2,976,660 14,587,575 236,995
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 108,896,855 143,036,599 173,149,022 131,535,903
Tổng tài sản 220,231,291 247,130,763 278,719,339 236,181,705
Nợ ngắn hạn 83,918,231 107,701,966 129,461,611 86,515,971
Tổng nợ 83,918,231 107,701,966 129,461,611 86,515,971
Vốn chủ sở hữu 136,313,059 139,428,797 149,257,728 149,665,734
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.