MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV3

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 (HNX)

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 - PECC3 - TV3
Trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 3 đã không ngừng lớn mạnh, luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao và đã được Nhà Nước tặng : 01 HC Độc lập hạng nhì, 01 HC Độc lập hạng ba, 01 HC Lao động hạng nhất, 01 HC Lao động hạng 2, 03 HC Lao động hạng 3 và nhiều bằng khen của Thủ tướng Chính phủ và Bộ Công Nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.6
  -0.9 (-7.2%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.5
  • Giá trần
    13.7
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    11.6
  • Giá cao nhất
    11.6
  • Giá thấp nhất
    11.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,940,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/01/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.53
  •        P/E :
    7.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.68
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,598
  • KLCP đang niêm yết:
    9,517,303
  • KLCP đang lưu hành:
    9,517,289
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 408,938,168 316,338,431 251,241,255 200,933,523
Giá vốn hàng bán 300,478,995 216,461,702 157,450,682 132,871,364
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,221,156 95,739,916 93,790,573 68,054,385
Lợi nhuận tài chính 3,776,692 1,389,066 6,237,542 4,560,332
Lợi nhuận khác 588,838 1,176,737 399,200 117,230
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,351,623 25,191,131 23,602,887 17,715,455
Lợi nhuận sau thuế 19,619,895 20,145,823 19,885,723 14,827,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,619,895 20,145,823 19,885,723 14,827,664
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 202,306,936 207,663,131 153,815,230 178,379,173
Tổng tài sản 318,879,857 328,188,346 269,461,371 283,949,490
Nợ ngắn hạn 203,224,617 203,299,350 127,412,652 134,520,751
Tổng nợ 203,224,617 203,299,350 127,412,652 134,520,751
Vốn chủ sở hữu 115,655,240 124,888,996 142,048,719 149,428,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.