MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTT

 Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh (HNX)

CTCP Du lịch – Thương mại Tây Ninh - TTT
Công ty Du lịch Tây Ninh được thành lập theo Quyết định số : 178/QĐ-UB, ngày 28/12/1982 của Chủ tịch UBND tỉnh Tây Ninh; Quyết định số : 329/QĐ-CT, ngày 13/4/2005 về việc triển khai cổ phần hóa Công ty Du lịch Tây Ninh và Quyết định số : 259/QĐ-UBND, ngày 17/3/2006 về việc phê duyệt phương án và chuyển Công ty Du lịch Tây Ninh thành Công ty cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Công ty Cổ phần, Mã số doanh nghiệp: 3900244068, đăng ký lần đầu: ngày 05/02/2007, đăng ký thay đổi lần 10: ngày 21/02/2017 do Phòng đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh cấp
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
35.2
  0.3 (0.86%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.9
  • Giá trần
    38.3
  • Giá sàn
    31.5
  • Giá mở cửa
    35.2
  • Giá cao nhất
    35.2
  • Giá thấp nhất
    35.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,570,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.35
  •        P/E :
    6.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    58.84
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    330
  • KLCP đang niêm yết:
    4,570,210
  • KLCP đang lưu hành:
    4,570,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    160.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 73,432,282 25,408,438 22,680,267 21,687,194
Giá vốn hàng bán 37,251,818 24,857,277 21,666,418 31,538,834
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,180,464 -677,880 1,013,849 -10,271,957
Lợi nhuận tài chính 7,727,338 8,087,285 7,834,746 6,710,013
Lợi nhuận khác 17,990 2,018,182 16,194 917,483
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,241,928 5,157,856 6,169,160 -7,517,657
Lợi nhuận sau thuế 30,572,663 4,102,525 4,913,008 -6,037,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,513,711 3,420,216 3,774,640 -4,270,403
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 464,265,408 464,695,333 466,311,147 460,438,585
Tổng tài sản 487,475,805 487,189,711 487,307,906 482,096,023
Nợ ngắn hạn 46,473,020 42,098,514 49,647,923 50,485,453
Tổng nợ 46,573,020 42,198,514 49,747,923 50,585,453
Vốn chủ sở hữu 440,902,786 444,991,197 437,559,984 431,510,571
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.