Thông tin giao dịch
TST
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (HNX)
Công ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật viễn thông (TST), đơn vị thành viên của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), là một doanh nghiệp Nhà nước được cổ phần hóa vào năm 2000. Với ngành nghề kinh doanh chính: nghiên cứu, sản xuất, lắp ráp, sửa chữa các thiết bị bưu chính viễn thông, điện tử tin học; tư vấn kỹ thuật, lập các dự án đầu tư; xuất nhập khẩu thiết bị, vật tư phụ tùng phục vụ cho sản xuất của công ty...
Cảnh báo từ ngày 04/04/2014 do LNST chưa phân phối tại ngày 31/12/2013 trên BCTC KT bị âm
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 25/01/2021
11.4
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.4
-
Giá trần
12.5
-
Giá sàn
10.3
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.4
-
Giá thấp nhất
11.4
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
47.96
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
18.34
-
(**) Hệ số beta:
0.72
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
6,775
-
KLCP đang niêm yết:
4,800,000
-
KLCP đang lưu hành:
4,800,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
54.72
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
67,367,169
|
9,764,497
|
28,616,222
|
15,918,068
|
|
Giá vốn hàng bán
|
63,795,262
|
8,304,671
|
22,164,249
|
11,103,926
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,571,907
|
1,459,826
|
6,451,973
|
4,814,142
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,208,743
|
-1,058,838
|
-360,321
|
-204,010
|
|
Lợi nhuận khác
|
-660,456
|
-10,749
|
|
-1,014,923
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,805,984
|
-2,528,284
|
2,405,919
|
1,668,243
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,677,073
|
-2,532,700
|
2,403,156
|
1,664,792
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,090,993
|
8,737
|
2,553,400
|
1,793,497
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
244,997,440
|
240,498,808
|
229,202,072
|
225,538,138
|
|
Tổng tài sản
|
297,188,221
|
290,675,095
|
279,251,745
|
275,199,779
|
|
Nợ ngắn hạn
|
189,885,441
|
186,712,250
|
172,885,744
|
169,283,119
|
|
Tổng nợ
|
190,143,441
|
186,832,250
|
173,005,744
|
169,403,119
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
107,044,780
|
103,842,845
|
106,246,001
|
105,796,660
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.