MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TPP

 Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)

Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam - TPP
Hệ thống các thiết bị đa dạng từ máy ép phun, ép thổi, đùn thổi, thổi tự động, bán tự động… giúp Tân Phú cung cấp nhiều loại sản phẩm phong phú và đáp ứng được nhu cầu riêng biệt của các khách hàng. Với cam kết luôn nỗ lực hơn nữa để cải tiến bản thân và mang đến cho khách hàng những giá trị mới, Tân Phú tự hào luôn được các khách hàng tin tưởng lựa chọn vì uy tín cũng như chất lượng sản phẩm cao và ổn định.
Đưa cp ra khỏi diện bị cảnh báo từ 05/07/2018 do không vi phạm quy định về CBTT trong hơn 6 tháng kể từ ngày đưa chứng khoán vào diện bị cảnh cáo
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.5
  0.9 (9.38%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 02/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/06/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40.47%
- 31/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/01/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.44
  •        P/E :
    23.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.42
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    116
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    472.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 507,548,227 651,076,260 665,396,943 698,466,735
Giá vốn hàng bán 425,115,446 547,124,563 557,564,781 558,458,051
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 77,556,784 100,336,157 105,343,351 135,445,163
Lợi nhuận tài chính -10,272,454 -17,100,800 -17,951,148 -23,737,742
Lợi nhuận khác -205,725 166,552 56,512 143,804
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,572,867 3,457,566 5,874,765 14,785,157
Lợi nhuận sau thuế 1,981,946 1,550,212 4,661,752 11,789,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,981,946 1,550,212 4,661,752 11,789,767
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,244,819,624 1,373,416,813 1,421,049,808 1,430,491,463
Tổng tài sản 1,863,473,430 1,923,395,808 1,954,370,812 1,968,987,503
Nợ ngắn hạn 1,159,420,187 1,338,039,385 1,360,901,485 1,385,582,925
Tổng nợ 1,367,513,468 1,425,885,633 1,452,198,885 1,455,025,809
Vốn chủ sở hữu 495,959,962 497,510,175 502,171,927 513,961,694
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.