MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TKU

 Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)

Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang - TKU
Xuyên suốt quá trình trên 10 năm hoạt động kinh doanh của Công ty, với phương châm “Thành công và phát triển, uy tín và bền vững”sẽ thôi thúc Công ty không ngừng đầu tư và mở rộng hơn nữa về mọi mặt để đáp ứng những nhu cầu khắt khe của thị trường Quốc tế cũng như trong nước, điều đó đã phần nào khẳng định vị thế, thương hiệu của Tung Kuang tại Việt Nam.
Bị cảnh báo từ 2.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
14.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.4
  • Giá trần
    15.8
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    14.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.23 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,281,854
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 14/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.52
  •        P/E :
    -27.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.89
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,746
  • KLCP đang niêm yết:
    7,255,744
  • KLCP đang lưu hành:
    46,881,398
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    675.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 186,604,392 177,422,736 234,563,124 195,512,598
Giá vốn hàng bán 172,597,073 164,364,418 216,428,685 168,356,634
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,007,320 13,058,318 18,134,439 27,155,964
Lợi nhuận tài chính -1,620,328 -3,699,168 -11,987,980 -539,286
Lợi nhuận khác -138,769 -1,633,373 -277,144 -17,652
Tổng lợi nhuận trước thuế -365,633 -5,684,330 -8,600,162 14,600,037
Lợi nhuận sau thuế -1,947,465 -6,342,711 -9,282,907 10,639,241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,947,465 -6,342,711 -9,282,907 10,639,241
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 748,096,929 706,574,408 506,547,005 375,984,522
Tổng tài sản 1,075,890,259 1,025,810,220 818,522,903 683,156,333
Nợ ngắn hạn 504,036,410 503,237,787 310,220,753 174,678,589
Tổng nợ 509,062,892 508,264,269 315,247,235 179,705,071
Vốn chủ sở hữu 566,827,367 517,545,951 503,275,668 503,451,263
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.