MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THV

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam

Hủy niêm yết bắt buộc từ 4/7/2013 do lỗ lũy kế năm 2012 vượt quá VĐL thực góp
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 03/07/2013
0.4
  0 (0%)
Khối lượng
3,500
  • Giá tham chiếu
    0.4
  • Giá trần
    0.5
  • Giá sàn
    0.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0.4
  • Giá thấp nhất
    0.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:02/12/2010
Với Khối lượng (cp):55,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.9
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -5.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -5.95
  •        P/E :
    -0.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.24
  •        P/B:
    -1.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    630,080
  • KLCP đang niêm yết:
    57,749,995
  • KLCP đang lưu hành:
    57,749,995
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.10
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 110,234,506 61,798,264 39,673,085 30,668,434
Giá vốn hàng bán 130,573,989 72,462,779 60,738,294 28,078,001
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -26,019,746 -10,664,515 -21,065,209 2,590,433
Lợi nhuận tài chính -65,887,176 -56,966,884 -50,193,342 -36,415,730
Lợi nhuận khác 11,863,260 -143,429 -602,414 229,582
Tổng lợi nhuận trước thuế -120,067,709 -82,357,182 -87,278,550 -37,828,593
Lợi nhuận sau thuế -118,602,778 -82,749,288 -87,278,550 -37,922,721
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -109,483,474 -76,968,576 -68,285,853 -37,922,087
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,251,680,065 1,208,177,764 1,184,486,132 1,226,706,672
Tổng tài sản 2,009,015,927 1,954,518,591 1,943,673,562 2,063,253,010
Nợ ngắn hạn 1,802,000,316 1,826,574,630 1,883,381,484 1,978,899,257
Tổng nợ 1,889,093,160 1,935,639,404 1,995,966,717 2,112,825,785
Vốn chủ sở hữu 159,056,039 70,464,466 10,035,043 -51,736,434
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.