MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THD

 Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)

Công ty Cổ phần Thaiholdings - THD
CTCP Thaiholdings được thành lập từ năm 2011 với tên gọi đầu tiên là Công CTCP Đầu tư phát triển Kinh Thành. CTCP Thaiholdings là công ty đa ngành mạnh cả về quy mô và chất lượng hoạt động. Với tiêu chí không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tiên phong đón đầu xu hướng mới, CTCP Thaiholdings mong muốn mang lại giá trị gia tăng cho đối tác và khách hàng, mang lại giá trị nghề nghiệp cho nhân viên, góp phần phát triển và mang lại giá trị có ích cho cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
34.8
  0 (0%)
Khối lượng
5,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.8
  • Giá trần
    38.2
  • Giá sàn
    31.4
  • Giá mở cửa
    34.9
  • Giá cao nhất
    34.9
  • Giá thấp nhất
    34.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 549.35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
    66.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.01
  •        P/B:
    2.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,544
  • KLCP đang niêm yết:
    384,999,972
  • KLCP đang lưu hành:
    384,999,972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,398.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 583,923,408 735,599,598 212,348,675 338,364,677
Giá vốn hàng bán 548,646,384 737,940,213 235,640,232 316,175,407
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,277,024 -2,340,615 -23,291,557 22,189,270
Lợi nhuận tài chính -6,075,634 -5,659,366 224,075,172 44,588,459
Lợi nhuận khác 93,028,190 168,222,349 5,527,240 90,703
Tổng lợi nhuận trước thuế 94,824,468 57,152,050 101,828,672 77,753,020
Lợi nhuận sau thuế 70,296,558 29,733,709 61,886,001 67,454,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,586,804 13,666,564 37,480,150 57,133,206
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,620,725,301 1,905,779,873 1,558,256,309 1,660,372,947
Tổng tài sản 7,969,065,335 7,152,187,580 6,646,421,456 6,760,085,584
Nợ ngắn hạn 1,640,878,403 798,764,865 241,659,671 292,070,249
Tổng nợ 1,959,629,720 1,103,880,154 537,376,898 583,586,913
Vốn chủ sở hữu 6,009,435,615 6,048,307,426 6,109,044,559 6,176,498,672
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.