MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

THB

 Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)

Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa
Nhờ có dây chuyền sản xuất bia chất lượng cao nhập khẩu đồng bộ, dây chuyền chiết bia chai nhập khẩu đồng bộ của CHLB Đức, áp dụng thành công các hệ thống quản lý bia sản xuất luôn có chất lượng ổn định, an toàn, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng trong nước và giữ vững được đơn hàng lớn của các đối tác hợp tác sản xuất và đơn hàng bia xuất khẩu đi Nam Phi, Singapore, Thái Lan và các đối tác tiềm năng như Nhật, úc,...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
12
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,424,570
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.3%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.5%
- 20/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 29/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    13.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.47
  • (**) Hệ số beta:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    11,424,570
  • KLCP đang lưu hành:
    11,424,570
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    137.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,174,440,477 1,417,624,587 1,308,753,517 1,629,585,307
Giá vốn hàng bán 986,070,118 1,214,590,708 1,127,474,344 1,453,558,373
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 180,992,860 192,277,443 170,987,415 156,842,305
Lợi nhuận tài chính 2,253,068 901,655 1,843,554 2,170,053
Lợi nhuận khác -3,717,997 -442,225 -2,516,403 62,419,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,101,790 5,101,311 8,316,314 13,767,345
Lợi nhuận sau thuế 15,449,095 3,077,856 5,604,956 9,986,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,449,095 3,077,856 5,604,956 9,986,370
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 178,539,073 206,480,164 238,588,932 239,045,519
Tổng tài sản 294,830,912 302,588,879 308,034,285 313,403,480
Nợ ngắn hạn 134,303,315 143,117,379 146,182,003 146,966,884
Tổng nợ 145,817,445 155,337,494 158,664,783 159,652,564
Vốn chủ sở hữu 149,013,466 147,251,385 149,369,502 153,750,917
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.