MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STC

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí Minh (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh - STC
Công ty Sách và Thiết bị trường học TP.HCM được thành lập theo Quyết định số 290/QĐ-UB ngày 28/12/1984 của UBND TP.HCM, từ sự hợp nhất của Phòng Phát hành – Thư viện và Trung tâm Thiết bị trường học thuộc Sở Giáo dục TP.HCM. Lĩnh vực kinh doanh: mua bán sách giáo khoa; sản xuất và cung ứng thiết bị trường học; in sách giáo khoa, in nhãn hiệu bao bì; đào tạo nghề, cho thuê văn phòng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
17.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 88.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 11/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.95
  •        P/E :
    5.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.41
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,636
  • KLCP đang niêm yết:
    5,665,530
  • KLCP đang lưu hành:
    5,665,530
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 489,542,854 527,338,143 514,543,726 504,209,296
Giá vốn hàng bán 376,583,043 407,411,284 402,158,624 409,382,343
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 111,055,108 112,756,453 111,439,339 93,924,761
Lợi nhuận tài chính 1,145,481 229,578 82,045 1,026,445
Lợi nhuận khác 994,771 942,526 1,001,229 1,820,270
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,527,097 21,305,883 19,233,417 17,739,747
Lợi nhuận sau thuế 17,515,760 19,081,256 17,129,239 15,478,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,087,924 18,725,363 16,651,730 14,915,232
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 149,753,809 194,597,913 186,225,357 168,435,795
Tổng tài sản 198,057,762 240,529,703 228,680,555 208,693,499
Nợ ngắn hạn 74,397,714 110,821,930 94,988,815 72,315,855
Tổng nợ 74,397,714 110,845,430 95,012,315 72,392,855
Vốn chủ sở hữu 123,660,048 129,684,273 133,668,240 136,300,644
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.