MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSS

 Công ty Cổ phần Sông Đà 6.06

Hủy niêm yết trên HNX từ ngày 13/7/2012 để sáp nhập với CTCP Sông Đà 6
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 12/07/2012
4
  0.2 (5.26%)
Khối lượng
100
  • Giá tham chiếu
    3.8
  • Giá trần
    4
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,420
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Quý 1- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,434,520 26,379,408 17,872,319 10,689,083
Giá vốn hàng bán 16,990,117 24,434,316 16,503,886 12,544,227
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,444,403 1,945,092 1,368,433 -1,855,144
Lợi nhuận tài chính -1,460,928 -1,449,838 -1,024,799 -1,374,351
Lợi nhuận khác 85,743 1,010 -44,936 15,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 302,971 12,884 -640,228 -4,142,728
Lợi nhuận sau thuế 227,228 41,828 -433,591 -4,142,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 418,738 20,914 -216,796 -2,071,364
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,341,276 49,244,110 48,330,348 47,767,398
Tổng tài sản 91,619,982 87,262,893 85,096,297 81,824,660
Nợ ngắn hạn 55,205,358 52,178,442 50,448,437 53,464,250
Tổng nợ 59,518,454 55,119,538 53,386,533 55,171,047
Vốn chủ sở hữu 32,101,528 32,143,355 31,709,764 26,653,613
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.