MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSM

 Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)

CTCP Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM
Công ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM tiền thân là Nhà máy chế tạo kết cấu thép Đà Nẵng (trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3) được thành lập vào ngày 31 tháng 08 năm 2001, hoạt động chủ yếu trên các lĩnh vực liên quan đến thiết kế, chế tạo kết cấu thép, cột thép, khung nhà tiền chế; mạ kẽm các sản phẩm cơ khí và dịch vụ mạ kẽm; xây lắp các công trình hệ thống lưới điện và trạm biến áp điện đến 500Kv...
Duy trì diện cảnh báo vì LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,751,664
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.47%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.43%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    20.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.05
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    5,501,024
  • KLCP đang lưu hành:
    4,947,477
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.68
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 243,067,999 160,105,732 168,857,576 137,557,265
Giá vốn hàng bán 213,091,911 152,627,233 162,543,522 123,593,289
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,976,088 7,478,498 6,314,054 13,963,975
Lợi nhuận tài chính -5,368,160 -536,592 -2,049,000 -2,083,807
Lợi nhuận khác -9,314 42,910 33,501 20,861
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,712,080 -3,505,206 -9,238,024 1,486,235
Lợi nhuận sau thuế 6,712,080 -3,505,206 -9,238,024 1,486,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,712,080 -3,505,206 -9,238,024 1,486,235
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,136,426 134,572,915 85,474,164 122,058,217
Tổng tài sản 114,820,858 151,834,731 100,846,986 143,663,242
Nợ ngắn hạn 43,953,834 84,472,913 42,723,192 84,053,212
Tổng nợ 43,953,834 84,472,913 42,723,192 84,053,212
Vốn chủ sở hữu 70,867,024 67,361,818 58,123,794 59,610,029
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.