MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SQC

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn - SQC>
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn được thành lập ngày 11/12/2006 theo Giấy Chứng Nhận Đầu Tư số: 353031000005 Do Ban Quản Lý Khu Kinh Tế Nhơn Hội tỉnh Bình Định cấp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, chế biến, mua bán quặng titan và các sản phẩm hậu titan; gia công chế tạo mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai thác khoáng sản; sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng...
19/05/2016, hủy niêm yết cp trên HNX do KQKD của Công ty bị lỗ trong 3 năm liên tục (năm 2013, năm 2014, năm 2015) âm
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
6.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/12/2009
Với Khối lượng (cp):100,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):81.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    -1,666.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.68
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    107,299,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    697.44
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 346,364 346,364 346,504 512,254
Giá vốn hàng bán 253,861 253,861 253,861 253,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,503 92,503 92,643 258,393
Lợi nhuận tài chính 195 58,507 75 -7,351
Lợi nhuận khác -94 -116 -26 -5,382
Tổng lợi nhuận trước thuế -185,794 -154,663 -77,764 27,427
Lợi nhuận sau thuế -185,794 -154,663 -77,764 27,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -185,794 -154,663 -77,764 27,427
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,359,785 2,274,480 2,710,649 2,983,967
Tổng tài sản 743,225,763 742,823,118 742,941,948 743,147,724
Nợ ngắn hạn 26,678,131 26,430,149 26,626,743 26,805,092
Tổng nợ 26,678,131 26,430,149 26,626,743 26,805,092
Vốn chủ sở hữu 716,547,632 716,392,969 716,315,205 716,342,632
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.