Thông tin giao dịch
SQC
Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn – Quy Nhơn được thành lập ngày 11/12/2006 theo Giấy Chứng Nhận Đầu Tư số: 353031000005 Do Ban Quản Lý Khu Kinh Tế Nhơn Hội tỉnh Bình Định cấp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, chế biến, mua bán quặng titan và các sản phẩm hậu titan; gia công chế tạo mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai thác khoáng sản; sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng...
19/05/2016, hủy niêm yết cp trên HNX do KQKD của Công ty bị lỗ trong 3 năm liên tục (năm 2013, năm 2014, năm 2015) âm
Cập nhật lúc 12:28 Thứ 2, 23/04/2018
84
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
84
-
Giá trần
117.6
-
Giá sàn
50.4
-
Giá mở cửa
84
-
Giá cao nhất
84
-
Giá thấp nhất
84
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
42.09
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
7.72
-
(**) Hệ số beta:
0.00
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
110,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
107,299,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
9,013.12
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 100,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 81.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
110,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,858,708
|
5,436,828
|
92,512,244
|
95,650,841
|
|
Giá vốn hàng bán
|
66,726,668
|
66,436,972
|
151,728,898
|
99,609,128
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-27,497,256
|
-61,000,144
|
-59,216,654
|
-3,958,286
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-72,466,856
|
-8,711,583
|
-1,311,816
|
-5,655,016
|
|
Lợi nhuận khác
|
83,636
|
-7,559,767
|
17,065,519
|
1,729,593
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-124,830,620
|
-92,317,518
|
-56,592,816
|
-18,361,700
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-124,911,692
|
-92,317,518
|
-56,668,151
|
-18,361,700
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-124,911,692
|
-92,317,518
|
-56,668,151
|
-18,361,700
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
235,031,621
|
201,612,139
|
171,939,361
|
111,755,884
|
|
Tổng tài sản
|
1,316,404,715
|
1,287,824,664
|
983,351,917
|
895,648,194
|
|
Nợ ngắn hạn
|
317,932,863
|
384,429,850
|
136,625,253
|
67,283,230
|
|
Tổng nợ
|
319,710,240
|
384,429,850
|
136,625,253
|
67,283,230
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
996,694,474
|
903,394,814
|
846,726,664
|
828,364,964
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.