MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SKS

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sông Đà

Hủy niểm yết từ ngày 02/12/2014 do công ty thực hiện sáp nhập
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 01/12/2014
9.8
  0.8 (8.89%)
Khối lượng
9,200
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    9.9
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    8.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/04/2009
Với Khối lượng (cp):1,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.1
Ngày giao dịch cuối cùng:01/12/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/04/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    6.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.29
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,018
  • KLCP đang niêm yết:
    4,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,231,514 41,756,434 45,787,957 25,162,942
Giá vốn hàng bán 44,712,763 36,843,383 37,102,378 21,432,663
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 10,518,750 4,913,051 8,685,579 3,730,279
Lợi nhuận tài chính 562,378 -1,418,015 -1,863,185 -895,738
Lợi nhuận khác 162,151 -40,754 -8,301 -86,438
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,690,092 526,013 -369,839
Lợi nhuận sau thuế 1,961,079 420,190 -288,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,961,079 420,190 -288,474
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 161,210,662 168,825,820 152,314,715 156,056,793
Tổng tài sản 186,559,398 191,534,809 172,667,264 175,291,068
Nợ ngắn hạn 112,758,600 126,212,801 108,339,909 110,963,713
Tổng nợ 113,942,743 126,808,944 108,936,051 111,559,856
Vốn chủ sở hữu 72,616,655 64,725,865 63,731,213 63,731,213
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.