MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJE

 Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 11 - SJE>
Tiền thân của Công ty là Đội điện,nước thuộc Công ty Xây dựng Thủy điện Thác Bà từ năm 1961. Đến năm 2002, với việc phát triển, đa dạng hóa ngành nghề,Công ty được đổi tên thành Công ty Sông Đà 11 và đến ngày 17/08/2004, Công ty được chuyển từ Doanh nghiệp nhà nước thành Công ty cổ phần. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp; xây dựng hệ thống cấp thoát nước; sản xuất kinh doanh các sản phẩm về cơ khí...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.3
  -0.2 (-0.98%)
Khối lượng
15,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.5
  • Giá trần
    22.5
  • Giá sàn
    18.5
  • Giá mở cửa
    20.3
  • Giá cao nhất
    20.5
  • Giá thấp nhất
    20.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 10/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 12/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/10/2013: Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.50
  •        P/E :
    5.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.51
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,500
  • KLCP đang niêm yết:
    24,168,711
  • KLCP đang lưu hành:
    24,168,711
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    490.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 690,731,200 710,517,163 907,407,918 696,151,874
Giá vốn hàng bán 489,483,398 474,686,814 667,239,412 466,646,565
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 201,247,802 235,830,349 240,168,506 229,505,309
Lợi nhuận tài chính -115,454,476 -96,568,734 -82,299,014 -88,407,132
Lợi nhuận khác 14,914,266 5,718,055 14,219,979 -9,987,167
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,413,690 63,265,397 86,231,849 98,619,526
Lợi nhuận sau thuế 22,381,861 56,399,788 71,515,449 89,043,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,020,422 42,971,960 53,428,157 76,701,232
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 674,086,538 695,183,282 548,989,524 622,616,673
Tổng tài sản 2,166,634,431 2,128,531,125 1,918,647,584 1,917,897,471
Nợ ngắn hạn 657,268,910 659,749,969 547,154,013 575,629,195
Tổng nợ 1,538,248,977 1,468,652,726 1,236,831,590 1,166,600,184
Vốn chủ sở hữu 628,385,454 659,878,399 681,815,994 751,297,287
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.