MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJ1

 Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX)

Logo Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu - SJ1>
Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu được thành lập từ năm 1988, tiền thân là Xí nghiệp Mặt hàng mới hay Factory No.1. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất; lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi, điều hòa không khí; chế biến và bảo quản rau quả, thịt và các sản phẩm từ thịt...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
11.8
  0.8 (7.27%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.1
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    11.8
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):34.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/03/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 15/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    19.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.93
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    431
  • KLCP đang niêm yết:
    23,485,154
  • KLCP đang lưu hành:
    23,484,144
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    277.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 294,056,146 430,107,536 331,211,844 422,525,203
Giá vốn hàng bán 267,422,527 406,760,275 304,524,416 394,128,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,630,491 23,304,482 26,306,388 28,394,948
Lợi nhuận tài chính -14,621,060 -9,826,474 -11,661,882 -7,422,675
Lợi nhuận khác -45,427 1,567,191 -552,644 -214,396
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,636,548 7,335,850 4,937,132 6,605,657
Lợi nhuận sau thuế 2,893,679 5,106,853 3,809,904 3,853,916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,945,039 5,138,784 3,853,952 3,893,668
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 743,907,322 720,440,879 751,910,925 797,002,011
Tổng tài sản 1,175,708,487 1,155,516,814 1,276,503,566 1,326,373,972
Nợ ngắn hạn 691,077,826 676,685,874 719,168,746 765,055,754
Tổng nợ 843,995,886 817,843,137 929,422,788 975,760,684
Vốn chủ sở hữu 331,712,601 337,673,677 347,080,778 350,613,288
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.