MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHE

 Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà (HNX)

Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
8.5
  0 (0%)
Khối lượng
2,410
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.92
  •        P/E :
    4.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.03
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,166
  • KLCP đang niêm yết:
    11,502,516
  • KLCP đang lưu hành:
    11,502,516
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,030,667 50,861,570 49,546,987 39,991,563
Giá vốn hàng bán 38,006,776 42,560,925 34,883,416 32,708,958
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,010,047 8,291,395 14,500,667 7,212,621
Lợi nhuận tài chính -1,472,103 -1,154,103 -1,076,191 -1,016,744
Lợi nhuận khác 1,243,145 210,423 516,599 920,940
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,688,889 3,972,648 10,823,821 4,134,348
Lợi nhuận sau thuế 3,722,162 3,094,220 8,654,648 3,302,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,722,162 3,094,220 8,654,648 3,302,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,707,261 188,463,747 195,800,643 209,093,477
Tổng tài sản 204,067,229 215,272,700 222,377,625 234,936,053
Nợ ngắn hạn 66,083,311 79,193,762 77,644,039 87,608,223
Tổng nợ 77,352,562 85,336,013 83,786,290 92,947,928
Vốn chủ sở hữu 126,714,667 129,936,687 138,591,335 141,988,125
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.