MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEL

 Công ty Cổ phần Sông Đà 11 Thăng Long

Hủy niêm yết sát nhập với SJE
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 30/09/2013
12.2
  0.7 (6.09%)
Khối lượng
2,500
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    10.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/09/2010
Với Khối lượng (cp):4,850,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.8
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2013: Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập SEL), tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,330
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 80,215,200 92,437,963 58,929,009 61,603,665
Giá vốn hàng bán 70,454,454 81,510,333 50,523,097 48,591,393
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 9,760,746 10,927,631 8,405,912 13,012,272
Lợi nhuận tài chính -1,870,320 -2,284,300 -1,750,447 -3,130,924
Lợi nhuận khác -449,560 420,521 17,446 -291,515
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,935,379 3,838,766 2,011,575 4,148,596
Lợi nhuận sau thuế 2,859,744 3,122,301 1,478,503 3,068,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,859,744 3,122,301 1,478,503 3,068,117
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 256,190,633 248,636,967 230,338,556 270,225,457
Tổng tài sản 291,516,207 283,533,201 265,017,504 302,333,109
Nợ ngắn hạn 212,167,973 209,052,358 189,040,909 228,918,085
Tổng nợ 216,181,470 210,076,164 190,064,715 229,941,891
Vốn chủ sở hữu 75,334,737 73,457,037 74,952,789 72,391,218
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.