MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDS

 Công ty Cổ phần Xây lắp và Đầu tư Sông Đà

Tự nguyện hủy niêm yết trên HNX từ 14/9/2012 để chuyển sang GD trên UPCoM
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 13/09/2012
4.1
  -0.3 (-6.82%)
Khối lượng
1,500
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    4.4
  • Giá thấp nhất
    4.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    440
  • KLCP đang niêm yết:
    2,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,436,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2012 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Quý 1- 2012 Quý 2- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,914,103 195,576,413 65,589,683 80,769,806
Giá vốn hàng bán 71,846,609 191,492,062 60,597,897 72,813,029
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 8,067,494 3,328,074 4,991,786 7,956,777
Lợi nhuận tài chính -6,081,025 -3,071,805 -3,969,134 -5,331,421
Lợi nhuận khác 292,028 1,988,507
Tổng lợi nhuận trước thuế 256,143 649,874 245,369 127,556
Lợi nhuận sau thuế 192,107 487,406 184,027 95,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 192,107 487,406 184,027 95,667
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 307,185,374 338,169,307 343,838,764 370,077,173
Tổng tài sản 360,028,380 353,230,871 358,808,902 384,660,547
Nợ ngắn hạn 294,493,260 304,979,922 310,633,755 336,719,004
Tổng nợ 330,895,674 323,881,500 329,366,898 355,122,876
Vốn chủ sở hữu 29,132,706 29,349,370 29,442,003 29,537,671
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.