MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDP

 Công ty cổ phần SDP (UpCOM)

Công ty cổ phần SDP - PVSD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Sông Đà là đơn vị liên kết giữa Tập đoàn Sông Đà và Tập đoàn Dầu khí. Công ty được chuyển đổi từ quá trình cổ phần hóa Xí nghiệp Sông Đà 13.6 ngày 25/11/2003. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng và xây dựng khác; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị; nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu phục vụ sản xuất xi măng, thép xây dựng...
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.1
  -0.1 (-8.33%)
Khối lượng
57,030
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.2
  • Giá cao nhất
    1.3
  • Giá thấp nhất
    1.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/04/2009
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:20/02/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/04/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2,000.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,114,472
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.35
  •        P/E :
    -3.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.97
  •        P/B:
    -0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,370
  • KLCP đang niêm yết:
    11,114,472
  • KLCP đang lưu hành:
    11,114,472
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,008,400 38,269,874 6,835,871 10,854,662
Giá vốn hàng bán 7,058,049 35,573,039 6,451,993 11,163,168
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -8,591,798 2,199,813 383,878 -308,505
Lợi nhuận tài chính -1,115,531 -895,599 -668,434 -905,473
Lợi nhuận khác -423,180 -25,602 -1,038
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,819,002 25,297 -1,109,270 -2,211,879
Lợi nhuận sau thuế -2,819,002 25,297 -1,109,270 -2,211,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,819,002 25,297 -1,109,270 -2,211,879
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 226,852,209 221,742,589 215,796,130 214,184,601
Tổng tài sản 246,915,617 241,546,507 235,353,058 233,494,539
Nợ ngắn hạn 298,885,537 293,491,130 288,406,951 288,760,312
Tổng nợ 298,887,037 293,492,630 288,408,451 288,761,812
Vốn chủ sở hữu -51,971,420 -51,946,123 -53,055,393 -55,267,273
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.