MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDG

 Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)

Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ - SDG
Công ty cổ phần SADICO Cần Thơ, tiền thân là Cty Sản Xuất - Kinh Doanh VLXD Cần Thơ thành lập ngày 18/04/1988, là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc UBND TP Cần Thơ (bao gồm NM xi măng PhướcThới - nay là Cty CP xi măng Cần Thơ). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phâm từ Plastic; sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì; kinh doanh vật liệu xây dựng, bất động sản...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
18.3
  -0.1 (-0.54%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.4
  • Giá trần
    20.2
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    18.3
  • Giá cao nhất
    18.3
  • Giá thấp nhất
    18.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    69.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.02%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/05/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.16
  •        P/E :
    8.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.59
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    205
  • KLCP đang niêm yết:
    7,139,997
  • KLCP đang lưu hành:
    10,139,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    185.56
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 255,810,646 410,864,461 320,802,866 367,753,141
Giá vốn hàng bán 256,624,350 368,001,350 281,232,675 308,606,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,524,055 39,159,621 35,861,320 56,212,942
Lợi nhuận tài chính -2,008,052 -3,482,105 -4,362,877 8,153,341
Lợi nhuận khác -5,845 18,686 1,942,274 -47,292
Tổng lợi nhuận trước thuế -23,677,984 -7,640,856 16,219,507 44,620,064
Lợi nhuận sau thuế -25,787,809 -8,287,714 15,660,059 41,382,115
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -10,747,957 3,954,256 7,950,696 20,749,220
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 558,207,962 578,725,505 610,979,330 631,419,904
Tổng tài sản 953,777,533 961,701,978 982,053,881 970,405,074
Nợ ngắn hạn 424,275,800 476,224,609 496,243,728 474,803,485
Tổng nợ 489,398,609 535,943,864 560,915,702 559,946,430
Vốn chủ sở hữu 464,378,924 425,758,114 421,138,179 410,458,644
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.