MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDB

 Công ty Cổ phần Sông Đà 207 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 207 - SDB>
Công ty Cổ phần Sông Đà 207 tiền thân của là Xí nghiệp Xây lắp số 01, trực thuộc Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà (SUDICO) - đơn vị thành viên của Tổng Công ty Sông Đà. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/02/2007. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, hạ tầng đô thị; cho thuê máy móc, thiết bị trong lình vực xây dựng; trang trí nội ngoại thất công trình;...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.6
  • Giá sàn
    0.4
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:10/03/2010
Với Khối lượng (cp):5,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.8
Ngày giao dịch cuối cùng:04/06/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    11,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,004,965 348,856,906 222,928,253 161,169,917
Giá vốn hàng bán 115,561,130 331,631,016 231,371,914 136,330,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,443,835 17,225,890 -8,443,661 24,839,269
Lợi nhuận tài chính -29,719,682 -18,979,710 1,740,653 -11,882,539
Lợi nhuận khác -439,667 -581,957 21,500,161 -4,089,258
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,814,488 -20,972,242 941,563 1,459,635
Lợi nhuận sau thuế -36,815,554 -21,010,370 758,168 1,429,897
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -36,815,554 -21,010,370 758,168 1,429,897
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 392,606,604 733,361,008 729,407,120 500,286,995
Tổng tài sản 426,488,760 760,313,898 751,087,416 514,233,023
Nợ ngắn hạn 346,510,939 685,278,678 695,367,408 457,810,094
Tổng nợ 396,410,939 770,187,678 760,203,028 521,918,738
Vốn chủ sở hữu 30,077,820 -9,873,780 -9,115,612 -7,685,715
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.